Tính năng nổi bật |
- Màn hình cảm ứng rộng 4.0 inches
- Máy ảnh 8.1 MP, hỗ trợ LED Flash
- Bộ nhớ trọng 1GB, RAM 384MB
- CPU: Qualcomm QSD8250 Snapdragon 1 GHz processor
- Mạng 3G tốc độ truyền lên đến 10.2 Mbps
- Kết nối internet với Wifi tốc độ cao
- Xem file văn bản
- Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk
- Jack tai nghe 3.5mm
|
Giải trí |
Máy ảnh |
8.0 MP (3264x2448 pixels) |
Đặc tính máy ảnh
|
Lấy nét tự động, LED flash Nhận diện khuôn mặt và nụ cười |
Máy ảnh phụ
|
Không |
Videocall
|
Không |
Quay phim
|
WVGA@30fps |
Xem phim
|
3GP, MP4, WMV |
Nghe nhạc
|
WMA, AAC++, WAV, MP3 |
FM radio
|
Không |
Xem Tivi
|
Mạng 3G |
|
Ứng dụng & Trò chơi |
Ghi âm |
Có |
Ghi âm cuộc gọi
|
Có |
Ghi âm FM
|
Không |
Java
|
Không |
Trò chơi
|
Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài thêm |
Kết nối Tivi
|
Không |
Ứng dụng văn phòng
|
Xem file văn bản |
Ứng dụng khác
|
- Google Search, Maps, Gmail, YouTube, Calendar, Google Talk - Facebook and Twitter integration |
|
Nhạc chuông |
Loại |
MP3, Midi, 64 âm sắc |
Tải nhạc
|
Có |
Loa ngoài
|
Có |
Báo rung
|
Có |
Jack tai nghe
|
3.5 mm |
|
Bộ nhớ |
Bộ nhớ trong |
1 GB |
RAM
|
384 MB |
Vi xử lý CPU
|
Qualcomm Snapdragon QSD8250 1 GHz processor |
Thẻ nhớ ngoài
|
MicroSD (T-Flash) |
Hỗ trợ thẻ tối đa
|
16 GB |
|
Danh bạ, tin nhắn, Email |
Danh bạ |
Không giới hạn |
Tin nhắn
|
SMS/MMS/Instant Messaging |
Email
|
Có, SMTP/IMAP4/POP3/Push Mail |
|
Kết nối dữ liệu |
Băng tần 2G |
GSM 850/900/1800/1900 |
Băng tần 3G
|
HSDPA 900/1700/2100 |
Mạng di động
|
MobiFone, VinaPhone, Viettel, Vietnamobile, Beeline |
Hỗ trợ đa SIM
|
Không |
GPRS
|
Class 10 (4+1/3+2 slots), 32 - 48 kbps |
EDGE
|
236.8 Kbps |
3G
|
HSDPA 7.2 Mbps |
Wifi
|
Wi-Fi 802.11 b/g |
Trình duyệt
|
HTML |
GPS
|
A-GPS |
Bluetooth
|
Có, V2.0 với A2DP |
Hồng ngoại
|
Không |
USB
|
Micro USB |
|
Màn hình hiển thị |
Loại |
TFT, 65.536 màu |
Độ phân giải
|
480 x 800 pixels |
Kích thước
|
- |
Cảm ứng
|
Cảm ứng điện dung |
Chức năng cảm ứng
|
- Cảm biến gần tự động tắt - Cảm biến tự động xoay màn hình - Timescape/Mediascape UI |
Thông tin khác
|
- Chống trầy xước |
|
Thông tin chung |
Hệ điều hành |
Android OS, v1.6 |
Kiểu dáng
|
Thanh (thẳng) |
Bàn phím Qwerty
|
Không |
Kích thước
|
119.0 x 63.0 x 13.0 mm |
Trọng lượng (g)
|
135 |
Ngôn ngữ
|
Tiếng Anh |
Bảo hành
|
12 tháng |
|
Nguồn |
Loại pin |
Pin Li-Po BST-41 |
Dung lượng pin
|
1500 mAh |
Thời gian đàm thoại
|
10 giờ |
Thời gian chờ
|
400 giờ |
|