Bảng niêm yết giá cước dịch vụ Metronet- MegaWan

 

A.  Cước Metronet chưa Bao gồm Thuế VAT

I. CƯỚC ĐẤU NỐI, HOÀ MẠNG:

   

1. Cước đấu nối, hòa mạng trên đường thuê bao lắp đặt mới:

 

STT

Loại cổng

ĐVT

     Mức cước

 

1

FE

đồng/cổng/lần

3,000,000

 

2

GE

đồng/cổng/lần

5,000,000

 

3. Cước thuê kênh đường lên (up-link) nội hạt.

3.1. Phạm vi nội hạt: Là phạm vi địa giới hành chính toàn tỉnh Sơn La .

3.2. Mức cước:

     

3.2.1. Tốc độ cam kết tối thiểu (CIR):

   

                                                                                Đơn vị tính:  1000 đồng/tháng.

Tốc độ (Mb/s)

Giá cước đường lên Up link

Nội hạt

Nội vùng

Cận vùng

cách vùng

1

1,337

 

 

 

2

2,037

3,687

4,147

5,407

4

2,887

5,367

6,047

7,947

5

3,737

7,047

7,957

10,477

8

5,447

10,397

11,767

15,557

10

6,297

12,077

13,667

18,087

20

10,557

20,467

23,187

30,777

50

19,077

37,237

42,237

56,137

100

31,343

61,063

69,243

91,993

150

41,153

79,183

89,813

119,383

200

50,663

96,453

109,423

145,503

250

58,163

110,823

125,733

167,223

300

66,663

127,103

144,223

191,843

350

73,263

139,743

158,583

210,963

400

80,663

153,923

274,673

232,403

450

87,063

166,183

188,593

250,943

500

92,663

176,913

200,783

267,163

550

98,183

187,483

212,783

283,153

600

104,283

199,173

226,053

300,813

650

109,463

209,093

237,323

315,823

700

114,643

219,023

248,593

330,833

750

120,343

229,933

260,983

347,343

800

124,653

238,213

270,383

359,853

850

129,613

247,713

281,173

374,223

900

134,573

257,213

291,963

388,583

950

141,273

270,043

306,523

407,983

1,000

147,603

282,163

320,283

426,313

1,500

193,143

386,183

438,403

583,603

2,000

237,223

474,473

538,643

717,103

2,500

309,223

618,673

702,373

935,143

3,000

353,303

706,953

802,613

1,068,643

3,500

397,383

795,243

902,863

1,202,143

4,000

441,463

883,523

1,003,103

1,335,633

4,500

485,543

971,813

1,103,353

1,469,133

5,000

514,923

1,030,673

1,170,173

1,558,133

5,500

544,313

1,089,533

1,237,003

1,647,133

6,000

573,693

1,148,383

1,303,833

1,736,123

6,500

603,083

1,207,243

1,370,663

1,825,123

7,000

632,473

1,266,103

1,437,493

1,914,123

7,500

661,853

1,324,953

1,504,323

2,003,123

8,000

691,243

1,383,813

1,571,153

2,092,113

8,500

720,623

1,442,673

1,637,983

2,181,113

9,000

735,323

1,472,103

1,671,393

2,225,613

9,500

750,013

1,501,533

1,704,813

2,270,113

10,000

764,703

1,530,953

1,738,223

2,314,613

3.2.2. Tốc độ cam kết tối đa (PIR):

   

                                                                                Đơn vị tính:  1.000đồng/kênh/tháng.

Tốc độ (Mb/s)

Nội hạt

Nội vùng

Cận vùng

Cách vùng

2

290

 

 

 

4

430

850

970

1,290

6

670

 

 

 

8

870

 

 

 

10

1,010

1,990

2,260

3,020

20

1,730

3,420

3,880

5,170

30

2,240

4,420

5,020

6,680

40

2,720

5,370

6,100

8,120

50

3,180

6,270

7,120

9,480

60

3,590

7,070

8,030

10,690

70

3,990

7,870

8,930

11,900

80

4,400

8,670

9,840

13,110

90

4,810

9,460

10,750

14,310

100

5,210

10,260

11,650

15,520

200

8,500

16,280

18,480

24,620

300

11,220

21,490

24,400

32,500

500

15,630

29,960

34,010

45,300

600

19,370

37,120

42,140

56,120

1,000

24,370

45,050

51,140

68,100

1,500

32,720

61,680

70,030

93,270

2,000

40,210

75,800

86,070

114,630

2,500

52,450

98,880

112,270

149,510

 

*  Đối với cơ quan Đảng và Nhà nước áp dụng theo thông tư số 43/2017/TT-BTTT  ngày 29/12/2017 của Bộ thông tin và Truyền thông .

B. MegaWan nội hạt chưa bao gồm thuế VAT

 

I. CƯỚC ĐẤU NỐI, HOÀ MẠNG:

     

 

1. Cước đấu nối, hòa mạng trên đường thuê bao lắp đặt mới:(chưa bao gồm VAT)

 

 

STT

Loại cổng

     Mức cước
(1000 đồng/lần/cổng)

Tốc độ (Kbps)

   

 

1

     ADSL

750

Đến 2.048 Kbps

   

 

2

     SHDSL

1500

   

 

3

     FE

3000

Từ 1.024 Kbps trở lên

   

 

4

     GE

5000

   

 

2. Cước đấu nối, hòa mạng : Thu bằng 50% mức cước quy định tại điểm 1 trên đây.

 

 

3. Cước chuyển đổi cổng:

       

 

STT

Nội dung

ĐVT

Mức cước

   

 

1

Chuyển từ cổng ADSL lên cổng SHDSL

     đồng/cổng/lần

1,500

   

 

2

Chuyển từ cổng SHDSL sang cổng ADSL

     đồng/cổng/lần

750

   

 

3

Chuyển từ cổng SHDSL lên cổng FE

     đồng/cổng/lần

1,500

   

 

4

Chuyển từ cổng SHDSL lên cổng GE

     đồng/cổng/lần

3,500

   

 

5

Chuyển từ cổng FE, GE  sang cổng SHDSL

     đồng/cổng/lần

1,500

   

 

4. Cước dịch chuyển địa điểm cổng MegaWAN: Dịch chuyển địa điểm cổng MegaWAN trong phạm vi tỉnh Sơn La : Thu cước dịch chuyển bằng 50% cước đấu nối, hoà mạng quy định tại điểm 1, 2 trên đây tương ứng với loại cổng khách hàng đang dùng.

 

5. Giảm cước đấu nối hòa mạng MegaWAN: Đối với khách hàng đặc biệt, khách hàng thuê nhiều kênh (thuê một lần từ 03 kênh trở lên) hoặc cam kết sử dụng lâu dài (cam kết sử dụng từ 3 năm trở lên) được giảm 10% cước đấu nối hoà mạng.

 

3. Cước thuê kênh đường lên (up-link) nội hạt.

3.1. Phạm vi nội hạt: Là phạm vi địa giới hành chính toàn tỉnh Sơn La .

   

3.2. Mức cước:

   

Cách tính cước chưa có trong bảng giá

a. Bảng 1:                                                                                         Đơn vị : đồng/kênh/tháng.

 

Thông số

Giá cước đường lên Up link

Tốc độ

ĐVT

Nội hạt

Nội vùng

Cận vùng

cách vùng

128

Kbps

493

933

1103

1,413

256

Kbps

673

1183

1323

1,683

384

Kbps

793

1293

1463

1,863

512

Kbps

943

1443

1593

2,023

768

Kbps

1073

1653

1743

2,213

1,024

Kbps

1,273

2,073

2,143

2,743

1,280

Kbps

1,573

2,493

2,943

4,033

1,536

Kbps

1,713

2,893

3,033

4,563

2,048

Kbps

2,037

3,387

3,797

4,947

4

Mbps

2,877

4,907

5527

7,247

5

Mbps

3,737

6,437

7257

9,557

8

Mbps

5,447

9,487

10,727

14,167

10

Mbps

6,297

11,007

12,457

16,477

20

Mbps

10,557

18,637

21,117

28,007

50

Mbps

19,077

33,887

38,427

51,067

100

Mbps

31,343

55,573

63,003

83,683

150

Mbps

41,153

72,043

81,713

108,593

200

Mbps

50,663

87,743

99,543

132,333

250

Mbps

58,163

100,803

114,373

152,083

300

Mbps

66,663

115,613

131,173

174,473

350

Mbps

73,263

127,103

144,223

191,853

400

Mbps

80,663

139,993

158,863

211,333

450

Mbps

87,663

151,133

171,513

228,183

500

Mbps

92,663

160,883

182,583

242,933

550

Mbps

98,183

170,503

193,503

257,473

600

Mbps

104,283

181,123

205,563

273,533

650

Mbps

109,463

190,143

215,813

287,173

700

Mbps

114,643

199,173

226,053

300,823

750

Mbps

120,343

209,093

237,323

315,823

800

Mbps

124,653

216,613

245,863

327,203

850

Mbps

129,613

225,253

255673

340,263

900

Mbps

134,573

233,893

265,483

353323

950

Mbps

141,273

245,553

278,723

370,953

1000

Mbps

147,603

256,573

291,233

387,613

1500

Mbps

193,143

335,903

381,303

507,573

2000

Mbps

237,223

412,673

468,473

623,653

2500

Mbps

303,223

538,063

610,843

813,263

3000

Mbps

353,303

614,833

698,013

929,343

3500

Mbps

397,383

691,603

785,183

1,045,423

4000

Mbps

441,463

768,373

872,353

1,161,513

4500

Mbps

485,533

845,143

959,523

1,277,593

5000

Mbps

514,923

896,323

1,017,633

1,354,983

5500

Mbps

544,313

947,503

1,075,743

1,432,373

6000

Mbps

573,693

998,683

1,133,853

1,509,763

6500

Mbps

603,083

1,049,863

1191973

1,587,153

7000

Mbps

632,473

1,101,043

1,250,083

1,664,543

7500

Mbps

661,853

1,153,223

1,308,193

1,741,933

8000

Mbps

691,243

1,203,403

1,366,303

1,819,323

8500

Mbps

720,623

1,254,583

1,424,423

1,896,713

9000

Mbps

735,323

1,280,173

1,453,473

1,935,403

9500

Mbps

750,013

1,305,763

1,482,533

1,974,103

10000

Mbps

764,703

1,331,353

1,511,583

2,012,793

                       

 

* Đối với cơ quan Đảng và Nhà nước áp dụng theo thông tư số 43/2017/TT-BTTT  ngày 29/12/2017 của Bộ thông tin và Truyền thông .

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

C. Cước internet trực tiếp - chưa bao gồm thuế

I. CƯỚC ĐẤU NỐI, HOÀ MẠNG:

 

1. Cước đấu nối, hòa mạng trên đường thuê bao lắp đặt mới:miễn phí

II. CƯỚC SỬ DỤNG DỊCH VỤ HÀNG THÁNG:

Tốc độ (Mbps)

Kênh quốc tế (1000VNĐ/tháng)

Kênh trong nước (1000VNĐ/tháng)

1

10,387

1,642

2

19,657

2,637

4

36,747

4,067

6

53,537

5,907

8

65,997

7,727

10

81,327

9,097

20

136,897

15,957

30

170,377

21,197

40

204,047

26,237

50

232,587

31,077

60

289,924

35,263

70

345,211

39,249

80

398,418

43,035

90

404,913

46,621

100

449,555

49,343

Ghí chú:
- Cước trên chưa bao gồm VAT; Cước truy nhập internet và cước kênh truyền dẫn nội hạt
- Các cước phí dịch vụ nêu trên chưa bao gồm:
+ Thiết bị phục vụ kết nối dịch vụ của khách hàng
+ Chi phí khác (thuê cáp trong tòa nhà, kênh truyền dẫn liên tỉnh,...)

 

BẢNG GIÁ CƯỚC DỊCH VỤ VIỄN THÔNG – CNTT

 

  1. IV.             Dịch vụ CNPT-CA

TT

Tên gói dịch vụ VNPT-CA

Thời hạn gói cước

Giá gói cước (đồng)

1

OID Standard 01 năm

12 tháng

1,273,000

2

OID Standard 02 năm

24 tháng

2,190,000

3

OID Standard 03 năm

36 tháng

3,112,000

4

OID Pro 01 năm

12 tháng

5,500,000

5

OID Pro 02 năm

24 tháng

9,900,000

6

OID Pro 03 năm

36 tháng

13,200,000

7

Staff ID Standard 01 năm

12 tháng

330,000

8

Staff ID Standard 02 năm

24 tháng

605,000

9

Staff ID Standard 03 năm

36 tháng

770,000

10

Staff ID Pro01 năm

12 tháng

660,000

11

Staff ID Pro02 năm

24 tháng

1,100,000

12

Staff ID Pro03 năm

36 tháng

1,430,000

13

Device ID 01 năm

12 tháng

5,500,000

14

Device ID 02 năm

24 tháng

8,800,000

15

Device ID 03 năm

36 tháng

11,000,000

16

Personal ID Standard 01 năm

12 tháng

220,000

17

Personal ID Standard 02 năm

24 tháng

385,000

18

Personal ID Standard 03 năm

36 tháng

550,000

19

Personal ID Pro 01 năm

12 tháng

550,000

20

Personal ID Pro 02 năm

24 tháng

990,000

21

Personal ID Pro 03 năm

36 tháng

1,320,000

 

V. Dịch vụ VNPT-BHXH (Kê khai bảo hiểm):

 

Thời gian đăng ký

Gói cước

Giá gói cước (đồng)

18 tháng

VNPT-VAN 10

220.000

VNPT-VAN 100

550.000

VNPT-VAN 1000

880.000

VNPT-VAN Max

1.210.000

33 tháng

VNPT-VAN 10

352.000

VNPT-VAN 100

880.000

VNPT-VAN 1000

1.408.000

VNPT-VAN Max

1.936.000

48 tháng

VNPT-VAN 10

418.000

VNPT-VAN 100

1.045.000

VNPT-VAN 1000

1.672.000

VNPT-VAN Max

2.299.000

60 tháng

VNPT-VAN 10

528.000

VNPT-VAN 100

1.320.000

VNPT-VAN 1000

1.936.000

VNPT-VAN Max

2.585.000

 

VI. Dịch vụ VNPT-CA+VNPT-BHXH (Chữ ký số và Kê khai bảo hiểm):

Thời gian

đăng ký

Gói cước tích hợp

VNPT-CA+VNPT-BHXH

Giá gói cước (đồng)

18 tháng

VNPT-VAN 10+VNPT-CA

1.320.000

VNPT-VAN 100+VNPT-CA

1.584.000

VNPT-VAN 1000+VNPT-CA

1.897.500

VNPT-VAN Max+VNPT-CA

2.200.000

33 tháng

VNPT-VAN 10+VNPT-CA

2.156.000

VNPT-VAN 100+VNPT-CA

2.695.000

VNPT-VAN 1000+VNPT-CA

3.157.000

VNPT-VAN Max+VNPT-CA

3.658.600

48 tháng

VNPT-VAN 10+VNPT-CA

2.530.000

VNPT-VAN 100+VNPT-CA

3.020.600

VNPT-VAN 1000+VNPT-CA

3.608.000

VNPT-VAN Max+VNPT-CA

4.202.000

 

VII.  Dịch vụ  VNPT-CA+VNPT-TAX (Chữ ký số và Kê khai thuế):

Tên gói dịch vụ VNPT-CA+VNPT-TAX

Thời gian đăng ký

Giá gói cước

VNPT-CA + VNPT-TAX 01 năm

12 tháng

1,273,000

VNPT-CA + VNPT-TAX 02 năm

24 tháng

2,191,000

VNPT-CA + VNPT-TAX 03 năm

36 tháng

2,912,000

  1. VIII.       Dịch vụ VNPT Tracking:

- Thuê bao đăng ký Gói trọn gói (áp dụng cho KH đăng ký mới hoặc sử dụng trọn gói dịch vụ VNPT Tracking):

Thời gian đăng ký

Giá gói

-Phí dịch vụ 01 năm

 -Phí Data

960.000 đồng

Miễn phí

 

- Thuê bao đăng ký Gói nâng cấp (áp dụng cho KH đang sử dụng dịch vụ VNPT Tracking các dòng sản phẩm VNT918, VNT918S cho nhu cầu thay thế sản phẩm hợp chuẩn QCVN31:2014/BGTVT):

Thời gian đăng ký

Giá gói

-Phí dịch vụ 01 năm (960,000 đồng)

 - Phí Data 1 năm (120,000 đồng)

960.000 đồng

120.000 đồng

 

8.1.Thuê bao đăng ký Gói duy trì (áp dụng cho KH đang sử dụng dịch vụ VNPT Tracking gia hạn sử dụng dịch vụ, Data và không thay thế thiết bị):

Thời gian đăng ký

Giá gói

-          Phí dịch vụ 01 năm

-     Phí Data 1 năm

960.000 đồng

120.000 đồng